Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lễ rửa tội hay nghi lễ thanh tẩy trong truyền thống cổ xưa., An ancient purification ritual or ceremony., ①古代春秋两季在水边举行的清除不祥的祭祀:修禊。禊帖(《兰亭序》的别称)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 契, 礻

Chinese meaning: ①古代春秋两季在水边举行的清除不祥的祭祀:修禊。禊帖(《兰亭序》的别称)。

Hán Việt reading: hễ

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu liên quan đến văn hóa và tín ngưỡng cổ xưa.

Example: 古代有禊礼来祈求平安。

Example pinyin: gǔ dài yǒu xì lǐ lái qí qiú píng ān 。

Tiếng Việt: Thời cổ đại có nghi lễ rửa tội để cầu bình an.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ rửa tội hay nghi lễ thanh tẩy trong truyền thống cổ xưa.

hễ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient purification ritual or ceremony.

古代春秋两季在水边举行的清除不祥的祭祀

修禊。禊帖(《兰亭序》的别称)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禊 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung