Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禇
Pinyin: zhǔ
Meanings: An ancient type of bag used to store books or objects., Tên của một loại túi đựng sách hay đồ vật thời xưa, ①“褚”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①“褚”的讹字。
Hán Việt reading: trử
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时文人常用禇来装书。
Example pinyin: gǔ shí wén rén cháng yòng chǔ lái zhuāng shū 。
Tiếng Việt: Người trí thức thời xưa thường dùng túi 'chủ' để đựng sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một loại túi đựng sách hay đồ vật thời xưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient type of bag used to store books or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“褚”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!