Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禅院

Pinyin: chán yuàn

Meanings: Viện thiền, nơi tu tập của các nhà sư Phật giáo theo tông phái Thiền tông, A Zen Buddhist monastery or meditation center., ①佛教寺院。[例]今所谓慧空禅院者,褒之庐冢也。——宋·王安石《游褒禅山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 单, 礻, 完, 阝

Chinese meaning: ①佛教寺院。[例]今所谓慧空禅院者,褒之庐冢也。——宋·王安石《游褒禅山记》。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện với các từ liên quan đến Phật giáo.

Example: 他隐居在一座幽静的禅院中修行。

Example pinyin: tā yǐn jū zài yí zuò yōu jìng de chán yuàn zhōng xiū xíng 。

Tiếng Việt: Ông ấy ẩn cư trong một viện thiền tĩnh lặng để tu hành.

禅院
chán yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viện thiền, nơi tu tập của các nhà sư Phật giáo theo tông phái Thiền tông

A Zen Buddhist monastery or meditation center.

佛教寺院。今所谓慧空禅院者,褒之庐冢也。——宋·王安石《游褒禅山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禅院 (chán yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung