Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禅让

Pinyin: shàn ràng

Meanings: Nhường ngôi, truyền ngôi một cách hòa bình (thường nói về việc vua chúa nhường ngôi cho người kế vị), To abdicate or peacefully transfer the throne to a successor., ①中国古代历史上统治权转移的一种方式,皇帝把帝位让给他人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 单, 礻, 上, 讠

Chinese meaning: ①中国古代历史上统治权转移的一种方式,皇帝把帝位让给他人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 古代帝王实行禅让制度。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng shí xíng chán ràng zhì dù 。

Tiếng Việt: Các hoàng đế thời cổ đại đã thực hiện chế độ nhường ngôi.

禅让
shàn ràng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường ngôi, truyền ngôi một cách hòa bình (thường nói về việc vua chúa nhường ngôi cho người kế vị)

To abdicate or peacefully transfer the throne to a successor.

中国古代历史上统治权转移的一种方式,皇帝把帝位让给他人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禅让 (shàn ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung