Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禅房
Pinyin: chán fáng
Meanings: Meditation room, where Zen masters practice meditation., Phòng thiền, nơi các thiền sư thực hành thiền định., ①寺院建筑的一部分,僧徒尼姑的静修居住、讲经颂佛的房屋,也泛指寺院。[例]曲径通幽处,禅房花木深。——常建《题破山寺后禅院》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 单, 礻, 户, 方
Chinese meaning: ①寺院建筑的一部分,僧徒尼姑的静修居住、讲经颂佛的房屋,也泛指寺院。[例]曲径通幽处,禅房花木深。——常建《题破山寺后禅院》。
Grammar: Thường dùng trong Phật giáo để chỉ không gian dành riêng cho thiền định.
Example: 禅房内非常安静。
Example pinyin: chán fáng nèi fēi cháng ān jìng 。
Tiếng Việt: Trong phòng thiền rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thiền, nơi các thiền sư thực hành thiền định.
Nghĩa phụ
English
Meditation room, where Zen masters practice meditation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寺院建筑的一部分,僧徒尼姑的静修居住、讲经颂佛的房屋,也泛指寺院。曲径通幽处,禅房花木深。——常建《题破山寺后禅院》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!