Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禅堂

Pinyin: chán táng

Meanings: Phòng thiền, nơi tu tập của các sư thầy Phật giáo., Meditation hall, where Buddhist monks practice meditation., ①参禅处所;僧堂。[例]同入禅堂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 单, 礻, 土

Chinese meaning: ①参禅处所;僧堂。[例]同入禅堂。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh Phật giáo hoặc các hoạt động tu tập tâm linh.

Example: 每天早晨僧人都会到禅堂打坐。

Example pinyin: měi tiān zǎo chén sēng rén dōu huì dào chán táng dǎ zuò 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng các nhà sư đều đến phòng thiền ngồi thiền.

禅堂
chán táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thiền, nơi tu tập của các sư thầy Phật giáo.

Meditation hall, where Buddhist monks practice meditation.

参禅处所;僧堂。同入禅堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...