Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chán

Meanings: Thiền, triết lý Phật giáo về tĩnh tâm và thiền định., Zen, a Buddhist philosophy focusing on meditation and mindfulness., ①表示与佛教有关的事物。[合]禅门(佛教禅宗的教门);禅床(和尚用来打坐和睡觉的床)。*②指禅房。[合]禅室(禅房);禅阁(禅房)。*③另见shàn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 单, 礻

Chinese meaning: ①表示与佛教有关的事物。[合]禅门(佛教禅宗的教门);禅床(和尚用来打坐和睡觉的床)。*②指禅房。[合]禅室(禅房);禅阁(禅房)。*③另见shàn。

Hán Việt reading: thiền

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa tôn giáo và triết học, thường kết hợp với các từ như 禅宗 (chánzōng - Thiền Tông).

Example: 他喜欢打坐修禅。

Example pinyin: tā xǐ huan dǎ zuò xiū chán 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích ngồi thiền tu tập.

chán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiền, triết lý Phật giáo về tĩnh tâm và thiền định.

thiền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Zen, a Buddhist philosophy focusing on meditation and mindfulness.

表示与佛教有关的事物。禅门(佛教禅宗的教门);禅床(和尚用来打坐和睡觉的床)

指禅房。禅室(禅房);禅阁(禅房)

另见shàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禅 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung