Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁
Pinyin: jìn
Meanings: Cấm, không cho phép., To prohibit, forbid., ①腰带。[合]禁节儿(筋节,关键)。*②另见jìn。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 林, 示
Chinese meaning: ①腰带。[合]禁节儿(筋节,关键)。*②另见jìn。
Hán Việt reading: cấm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với 对象 (đối tượng) bị cấm. Có thể đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị điều bị cấm.
Example: 这里禁止吸烟。
Example pinyin: zhè lǐ jìn zhǐ xī yān 。
Tiếng Việt: Nơi đây cấm hút thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấm, không cho phép.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cấm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To prohibit, forbid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腰带。禁节儿(筋节,关键)
另见jìn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!