Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁闭
Pinyin: jìn bì
Meanings: Confinement, locking someone up as punishment., Nhốt, giam giữ một người ở nơi kín đáo (thường là hình phạt)., ①把犯错误的人关在房中反省。*②也指这样的处罚。[例]禁闭五天。[例]关禁闭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 林, 示, 才, 门
Chinese meaning: ①把犯错误的人关在房中反省。*②也指这样的处罚。[例]禁闭五天。[例]关禁闭。
Grammar: Thường dùng để nói về hình phạt như tước đoạt tự do cá nhân, có thể đi kèm thời gian cụ thể.
Example: 士兵因违反纪律被关了三天禁闭。
Example pinyin: shì bīng yīn wéi fǎn jì lǜ bèi guān le sān tiān jìn bì 。
Tiếng Việt: Người lính bị nhốt ba ngày vì vi phạm kỷ luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhốt, giam giữ một người ở nơi kín đáo (thường là hình phạt).
Nghĩa phụ
English
Confinement, locking someone up as punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把犯错误的人关在房中反省
也指这样的处罚。禁闭五天。关禁闭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!