Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁押
Pinyin: jìn yā
Meanings: To prohibit arrest or detention., Cấm giam, không cho phép bắt giữ, ①拘禁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 林, 示, 扌, 甲
Chinese meaning: ①拘禁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh pháp lý.
Example: 法律禁止非法禁押。
Example pinyin: fǎ lǜ jìn zhǐ fēi fǎ jìn yā 。
Tiếng Việt: Luật pháp cấm giam giữ trái phép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấm giam, không cho phép bắt giữ
Nghĩa phụ
English
To prohibit arrest or detention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘禁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!