Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁不住
Pinyin: jīn bù zhù
Meanings: Không nhịn được, không chịu nổi, Cannot help but, cannot resist
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 林, 示, 一, 主, 亻
Grammar: Cấu trúc này thường đi kèm với một cảm xúc hoặc phản ứng tự nhiên của con người.
Example: 听到这个消息,我禁不住笑了。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , wǒ jīn bú zhù xiào le 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, tôi không nhịn được cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhịn được, không chịu nổi
Nghĩa phụ
English
Cannot help but, cannot resist
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế