Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸
Pinyin: huò
Meanings: Disaster, calamity, misfortune., Tai họa, rủi ro, điều không may xảy ra., ①灾殃,苦难:祸殃。祸害。祸患。祸根。祸端。祸首。祸事。战祸。惹祸。祸从口出。祸起萧墙(“萧墙”是照壁,意思是祸事发生在家里,喻内部发生祸乱)。*②危害,使受灾殃:祸国殃民。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 呙, 礻
Chinese meaning: ①灾殃,苦难:祸殃。祸害。祸患。祸根。祸端。祸首。祸事。战祸。惹祸。祸从口出。祸起萧墙(“萧墙”是照壁,意思是祸事发生在家里,喻内部发生祸乱)。*②危害,使受灾殃:祸国殃民。
Hán Việt reading: họa
Grammar: Danh từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 祸害 (tai họa).
Example: 这场车祸真是一个大祸。
Example pinyin: zhè chǎng chē huò zhēn shì yí gè dà huò 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe này quả là một tai họa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa, rủi ro, điều không may xảy ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
họa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Disaster, calamity, misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祸殃。祸害。祸患。祸根。祸端。祸首。祸事。战祸。惹祸。祸从口出。祸起萧墙(“萧墙”是照壁,意思是祸事发生在家里,喻内部发生祸乱)
祸国殃民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!