Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸结兵连

Pinyin: huò jié bīng lián

Meanings: Continuous disasters and unending warfare., Tai họa liên miên, chiến tranh kéo dài không dứt., 结相联;兵战争;连接连。战争接连不断,带来了无穷的灾祸。[出处]《汉书·匈奴传》“虽有克获之功,胡辄报之,兵连祸结,三十余年。”[例]一去故乡音耗绝,~,娇凤雏鸾没信传。——元·无名氏《梧桐雨》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 呙, 礻, 吉, 纟, 丘, 八, 车, 辶

Chinese meaning: 结相联;兵战争;连接连。战争接连不断,带来了无穷的灾祸。[出处]《汉书·匈奴传》“虽有克获之功,胡辄报之,兵连祸结,三十余年。”[例]一去故乡音耗绝,~,娇凤雏鸾没信传。——元·无名氏《梧桐雨》第一折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng miêu tả bối cảnh xã hội phức tạp, bất ổn.

Example: 历史上有很多时期都是祸结兵连。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō shí qī dōu shì huò jié bīng lián 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều thời kỳ tai họa và chiến tranh kéo dài không ngừng.

祸结兵连
huò jié bīng lián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa liên miên, chiến tranh kéo dài không dứt.

Continuous disasters and unending warfare.

结相联;兵战争;连接连。战争接连不断,带来了无穷的灾祸。[出处]《汉书·匈奴传》“虽有克获之功,胡辄报之,兵连祸结,三十余年。”[例]一去故乡音耗绝,~,娇凤雏鸾没信传。——元·无名氏《梧桐雨》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸结兵连 (huò jié bīng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung