Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸稔恶积

Pinyin: huò rěn è jī

Meanings: Tai họa và tội lỗi tích lũy nhiều, đến lúc phải trả giá., Disasters and sins accumulate over time, leading to inevitable consequences., 犹言祸盈恶稔。指长期作恶犯罪,罪恶深重。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 呙, 礻, 念, 禾, 亚, 心, 只

Chinese meaning: 犹言祸盈恶稔。指长期作恶犯罪,罪恶深重。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả quá trình tích lũy sai lầm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Example: 那个腐败集团最终因祸稔恶积而覆灭。

Example pinyin: nà ge fǔ bài jí tuán zuì zhōng yīn huò rěn è jī ér fù miè 。

Tiếng Việt: Tập đoàn tham nhũng đó cuối cùng đã sụp đổ vì tội lỗi và tai họa tích tụ.

祸稔恶积
huò rěn è jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa và tội lỗi tích lũy nhiều, đến lúc phải trả giá.

Disasters and sins accumulate over time, leading to inevitable consequences.

犹言祸盈恶稔。指长期作恶犯罪,罪恶深重。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...