Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸福相生

Pinyin: huò fú xiāng shēng

Meanings: Phúc và họa sinh ra từ nhau, có thể biến đổi qua lại., Fortune and misfortune give rise to each other and can transform back and forth., 指祸害与幸福是相互转化、相互依存的。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 呙, 礻, 畐, 木, 目, 生

Chinese meaning: 指祸害与幸福是相互转化、相互依存的。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang tính triết lý, dùng để giải thích quy luật biến đổi trong cuộc sống.

Example: 祸福相生的道理让他更加坚强。

Example pinyin: huò fú xiàng shēng de dào lǐ ràng tā gèng jiā jiān qiáng 。

Tiếng Việt: Đạo lý phúc họa sinh ra từ nhau khiến anh ấy trở nên kiên cường hơn.

祸福相生
huò fú xiāng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc và họa sinh ra từ nhau, có thể biến đổi qua lại.

Fortune and misfortune give rise to each other and can transform back and forth.

指祸害与幸福是相互转化、相互依存的。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸福相生 (huò fú xiāng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung