Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸福相依
Pinyin: huò fú xiāng yī
Meanings: Phúc và họa luôn dựa dẫm vào nhau, có thể chuyển hóa tương hỗ., Fortune and misfortune rely on each other and can transform mutually., 比喻坏事可以引出好的结果,好事也可以引出坏的结果。[出处]《老子》第五十八章“祸兮福之所倚,福兮祸之所伏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 呙, 礻, 畐, 木, 目, 亻, 衣
Chinese meaning: 比喻坏事可以引出好的结果,好事也可以引出坏的结果。[出处]《老子》第五十八章“祸兮福之所倚,福兮祸之所伏。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết học, thường dùng để khuyên bảo giữ bình tĩnh trước biến cố.
Example: 古人云,祸福相依,不必过于忧虑。
Example pinyin: gǔ rén yún , huò fú xiāng yī , bú bì guò yú yōu lǜ 。
Tiếng Việt: Người xưa nói, phúc họa dựa dẫm vào nhau, không cần quá lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc và họa luôn dựa dẫm vào nhau, có thể chuyển hóa tương hỗ.
Nghĩa phụ
English
Fortune and misfortune rely on each other and can transform mutually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坏事可以引出好的结果,好事也可以引出坏的结果。[出处]《老子》第五十八章“祸兮福之所倚,福兮祸之所伏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế