Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸福无门

Pinyin: huò fú wú mén

Meanings: Fortune and misfortune have no fixed doors, meaning they are unpredictable., Phúc và họa không có cửa cố định, ám chỉ không thể đoán trước., 无门没有定数。指灾祸和幸福不是注定的,都是人们自己造成的。[出处]《左传·襄公二十三年》“祸福无门,唯人所召。”[例]至于自强之道,求其在我,~,唯人自招,群策群力,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 呙, 礻, 畐, 一, 尢, 门

Chinese meaning: 无门没有定数。指灾祸和幸福不是注定的,都是人们自己造成的。[出处]《左传·襄公二十三年》“祸福无门,唯人所召。”[例]至于自强之道,求其在我,~,唯人自招,群策群力,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý nhấn mạnh sự khó đoán của cuộc đời.

Example: 他感叹祸福无门,只能听天由命。

Example pinyin: tā gǎn tàn huò fú wú mén , zhǐ néng tīng tiān yóu mìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thán rằng phúc họa không có cửa cố định, chỉ có thể phó mặc cho số phận.

祸福无门
huò fú wú mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc và họa không có cửa cố định, ám chỉ không thể đoán trước.

Fortune and misfortune have no fixed doors, meaning they are unpredictable.

无门没有定数。指灾祸和幸福不是注定的,都是人们自己造成的。[出处]《左传·襄公二十三年》“祸福无门,唯人所召。”[例]至于自强之道,求其在我,~,唯人自招,群策群力,庶有成功。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸福无门 (huò fú wú mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung