Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸福无常

Pinyin: huò fú wú cháng

Meanings: Fortune and misfortune are unpredictable and constantly changing., Phúc và họa không cố định, luôn thay đổi., 指祸与福没有固定不变的常规。[出处]明·孙梅锡《琴心记·长门望月》“祸福无常,忧喜难定,圣上一日心悔,娘娘便荣还,何苦悲凄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 呙, 礻, 畐, 一, 尢, 巾

Chinese meaning: 指祸与福没有固定不变的常规。[出处]明·孙梅锡《琴心记·长门望月》“祸福无常,忧喜难定,圣上一日心悔,娘娘便荣还,何苦悲凄。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự bất định của cuộc sống.

Example: 世间祸福无常,千万别太得意或沮丧。

Example pinyin: shì jiān huò fú wú cháng , qiān wàn bié tài dé yì huò jǔ sàng 。

Tiếng Việt: Trong thế gian, phúc họa vô thường, đừng quá đắc ý hay nản lòng.

祸福无常
huò fú wú cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc và họa không cố định, luôn thay đổi.

Fortune and misfortune are unpredictable and constantly changing.

指祸与福没有固定不变的常规。[出处]明·孙梅锡《琴心记·长门望月》“祸福无常,忧喜难定,圣上一日心悔,娘娘便荣还,何苦悲凄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸福无常 (huò fú wú cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung