Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祸福同门
Pinyin: huò fú tóng mén
Meanings: Fortune and misfortune share the same origin, indicating their close relationship., Phúc và họa cùng một nguồn, ám chỉ chúng có mối liên hệ chặt chẽ., 指祸福皆人自取。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 呙, 礻, 畐, 口, 门
Chinese meaning: 指祸福皆人自取。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh chứa tính triết lý sâu sắc.
Example: 世事无常,祸福同门,我们要珍惜当下。
Example pinyin: shì shì wú cháng , huò fú tóng mén , wǒ men yào zhēn xī dāng xià 。
Tiếng Việt: Đời vô thường, phúc họa cùng một nguồn, ta cần trân trọng hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc và họa cùng một nguồn, ám chỉ chúng có mối liên hệ chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Fortune and misfortune share the same origin, indicating their close relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指祸福皆人自取。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế