Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸福之门

Pinyin: huò fú zhī mén

Meanings: The gateway of fortune and misfortune, implying that both good and bad can happen through this door., Cửa ngõ của phúc lành và tai họa, ám chỉ mọi sự tốt xấu đều có thể xảy đến qua một cánh cửa., 指祸与福之所从出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 呙, 礻, 畐, 丶, 门

Chinese meaning: 指祸与福之所从出。

Grammar: Thành ngữ kết hợp danh từ và trợ từ ‘之’, thường sử dụng mang tính triết lý cao.

Example: 每个人都要谨慎面对祸福之门。

Example pinyin: měi gè rén dōu yào jǐn shèn miàn duì huò fú zhī mén 。

Tiếng Việt: Mỗi người cần cẩn trọng đối mặt với cánh cửa của phúc và họa.

祸福之门
huò fú zhī mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa ngõ của phúc lành và tai họa, ám chỉ mọi sự tốt xấu đều có thể xảy đến qua một cánh cửa.

The gateway of fortune and misfortune, implying that both good and bad can happen through this door.

指祸与福之所从出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸福之门 (huò fú zhī mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung