Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸水

Pinyin: huò shuǐ

Meanings: Người phụ nữ gây ra chuyện không hay (cách nói mang tính chất châm biếm)., A woman who causes trouble, often used in a derogatory sense., ①比喻引起祸患的人或势力,旧指得宠而使国家丧乱的女人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 呙, 礻, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①比喻引起祸患的人或势力,旧指得宠而使国家丧乱的女人。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực và ám chỉ về một người phụ nữ gây rắc rối trong quan hệ xã hội.

Example: 她被称作祸水,但其实她很无辜。

Example pinyin: tā bèi chēng zuò huò shuǐ , dàn qí shí tā hěn wú gū 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị gọi là người gây tai họa, nhưng thực ra cô ấy vô tội.

祸水
huò shuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ gây ra chuyện không hay (cách nói mang tính chất châm biếm).

A woman who causes trouble, often used in a derogatory sense.

比喻引起祸患的人或势力,旧指得宠而使国家丧乱的女人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸水 (huò shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung