Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祸害

Pinyin: huò hài

Meanings: Tai hại, gây tổn thất hoặc thiệt hại nghiêm trọng; cũng có thể chỉ sự tàn phá., Harm, damage, or destruction; can also refer to causing serious harm or loss., ①祸事,导致物质损害、损失和不幸的一次突然灾难。*②造成灾祸,也指引起灾祸的人或事。[例]祸害一方。[例]一方的祸害。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 呙, 礻, 口

Chinese meaning: ①祸事,导致物质损害、损失和不幸的一次突然灾难。*②造成灾祸,也指引起灾祸的人或事。[例]祸害一方。[例]一方的祸害。

Grammar: Có thể làm danh từ (tai họa) hoặc động từ (gây hại). Thường dùng trong văn cảnh tiêu cực.

Example: 这个地区的农民深受洪水的祸害。

Example pinyin: zhè ge dì qū de nóng mín shēn shòu hóng shuǐ de huò hài 。

Tiếng Việt: Nông dân trong khu vực này chịu ảnh hưởng nặng nề từ tai họa lũ lụt.

祸害
huò hài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai hại, gây tổn thất hoặc thiệt hại nghiêm trọng; cũng có thể chỉ sự tàn phá.

Harm, damage, or destruction; can also refer to causing serious harm or loss.

祸事,导致物质损害、损失和不幸的一次突然灾难

造成灾祸,也指引起灾祸的人或事。祸害一方。一方的祸害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祸害 (huò hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung