Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: The name of a type of ceremonial attire from ancient times (rarely used)., Tên một loại trang phục nghi lễ thời cổ (ít thông dụng)., ①古同“禘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“禘”。

Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng, mang tính chất lịch sử.

Example: 古代的祭祀仪式中可能会用到祶。

Example pinyin: gǔ dài de jì sì yí shì zhōng kě néng huì yòng dào dì 。

Tiếng Việt: Trong các nghi lễ tế lễ thời cổ đại có thể sử dụng 祶.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại trang phục nghi lễ thời cổ (ít thông dụng).

The name of a type of ceremonial attire from ancient times (rarely used).

古同“禘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祶 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung