Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祵
Pinyin: wēi
Meanings: Tên một loại cây thiêng hoặc biểu tượng tín ngưỡng (không còn phổ biến)., The name of a sacred tree or religious symbol (no longer common)., ①“捆”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①“捆”的讹字。
Grammar: Danh từ chỉ tên riêng, thuộc lĩnh vực tín ngưỡng cổ xưa.
Example: 这个字在古代指一种神圣的物品。
Example pinyin: zhè ge zì zài gǔ dài zhǐ yì zhǒng shén shèng de wù pǐn 。
Tiếng Việt: Chữ này trong thời cổ đại chỉ một loại vật phẩm thiêng liêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cây thiêng hoặc biểu tượng tín ngưỡng (không còn phổ biến).
Nghĩa phụ
English
The name of a sacred tree or religious symbol (no longer common).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“捆”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!