Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gāi

Meanings: Một loại nhạc cụ hoặc công cụ nghi lễ cổ xưa (ít phổ biến)., An ancient musical instrument or ceremonial tool (uncommon)., ①古代乐章《九夏》之一:“以教祴乐。”*②堂下阶前砖砌的路。*③古西域部落名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代乐章《九夏》之一:“以教祴乐。”*②堂下阶前砖砌的路。*③古西域部落名。

Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng liên quan đến lịch sử, ít phổ biến.

Example: 古书中记载了祴的使用方法。

Example pinyin: gǔ shū zhōng jì zǎi le gāi de shǐ yòng fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Sách cổ ghi lại cách sử dụng 祴.

gāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nhạc cụ hoặc công cụ nghi lễ cổ xưa (ít phổ biến).

An ancient musical instrument or ceremonial tool (uncommon).

古代乐章《九夏》之一

“以教祴乐。”

堂下阶前砖砌的路

古西域部落名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...