Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祳
Pinyin: shēn
Meanings: Tên một loại trang phục lễ nghi thời cổ (hiếm gặp)., The name of a type of ceremonial garment from ancient times (rarely seen)., ①古同“脤”,古代祭祀用的生肉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“脤”,古代祭祀用的生肉。
Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng, hiếm gặp trong đời sống hiện đại.
Example: 古籍中提到过祳。
Example pinyin: gǔ jí zhōng tí dào guò shèn 。
Tiếng Việt: Các sách cổ có nhắc đến 祳.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại trang phục lễ nghi thời cổ (hiếm gặp).
Nghĩa phụ
English
The name of a type of ceremonial garment from ancient times (rarely seen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“脤”,古代祭祀用的生肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!