Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祰
Pinyin: gào
Meanings: Cầu nguyện hoặc cầu xin với thần linh (cách dùng cổ)., To pray or entreat deities (archaic usage)., ①告祭祖先。*②祈祷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①告祭祖先。*②祈祷。
Grammar: Động từ cổ, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古文中常用‘祰’表示祈求。
Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng ‘ gào ’ biǎo shì qí qiú 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, ‘祰’ thường được dùng để biểu thị việc cầu nguyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu nguyện hoặc cầu xin với thần linh (cách dùng cổ).
Nghĩa phụ
English
To pray or entreat deities (archaic usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告祭祖先
祈祷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!