Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To offer sacrifices, to worship ancestors or deities., Cúng tế, lễ bái tổ tiên hoặc thần linh., ①通“祁”。大。[合]祈寒(严寒)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 冫, 示, 𠂊

Chinese meaning: ①通“祁”。大。[合]祈寒(严寒)。

Hán Việt reading: tế

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lễ hội.

Example: 清明节时,我们会去祭祖。

Example pinyin: qīng míng jié shí , wǒ men huì qù jì zǔ 。

Tiếng Việt: Vào tiết Thanh Minh, chúng tôi sẽ đi cúng tổ tiên.

HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúng tế, lễ bái tổ tiên hoặc thần linh.

tế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To offer sacrifices, to worship ancestors or deities.

通“祁”。大。祈寒(严寒)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祭 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung