Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭祖

Pinyin: jì zǔ

Meanings: Cúng bái tổ tiên., To offer sacrifices to ancestors., ①为避灾得福而对亡祖灵魂之敬拜与祭奠仪式。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 且, 礻

Chinese meaning: ①为避灾得福而对亡祖灵魂之敬拜与祭奠仪式。

Grammar: Động từ ghép, không cần thêm đối tượng vì 已经 rõ ràng là cúng bái tổ tiên.

Example: 春节时,我们会祭祖。

Example pinyin: chūn jié shí , wǒ men huì jì zǔ 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Đán, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.

祭祖
jì zǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúng bái tổ tiên.

To offer sacrifices to ancestors.

为避灾得福而对亡祖灵魂之敬拜与祭奠仪式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...