Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭祀

Pinyin: jì sì

Meanings: To perform sacrificial rites to show respect to deities or ancestors., Tế lễ, cúng bái để tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc tổ tiên., ①置备供品对神佛或祖先行礼,表示崇敬并祈求保佑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 巳, 礻

Chinese meaning: ①置备供品对神佛或祖先行礼,表示崇敬并祈求保佑。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước đối tượng (如:祭祀神明 - cúng bái thần linh).

Example: 每逢佳节倍思亲,人们都会祭祀祖先。

Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn , rén men dōu huì jì sì zǔ xiān 。

Tiếng Việt: Gặp dịp lễ tết, người ta thường cúng bái tổ tiên.

祭祀
jì sì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tế lễ, cúng bái để tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc tổ tiên.

To perform sacrificial rites to show respect to deities or ancestors.

置备供品对神佛或祖先行礼,表示崇敬并祈求保佑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...