Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭文
Pinyin: jì wén
Meanings: A sacrificial text read during worship ceremonies., Bài văn tế đọc trong các nghi lễ cúng bái., ①祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 乂, 亠
Chinese meaning: ①祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng làm tân ngữ trong câu.
Example: 他写了一篇深情的祭文。
Example pinyin: tā xiě le yì piān shēn qíng de jì wén 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã viết một bài văn tế đầy cảm xúc.

📷 Bộ lạc aztec Maya cổ đại, linh mục mang đến sự hy sinh của con người Kết xuất 3D
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn tế đọc trong các nghi lễ cúng bái.
Nghĩa phụ
English
A sacrificial text read during worship ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
