Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭文
Pinyin: jì wén
Meanings: A sacrificial text read during worship ceremonies., Bài văn tế đọc trong các nghi lễ cúng bái., ①祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 乂, 亠
Chinese meaning: ①祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng làm tân ngữ trong câu.
Example: 他写了一篇深情的祭文。
Example pinyin: tā xiě le yì piān shēn qíng de jì wén 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã viết một bài văn tế đầy cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn tế đọc trong các nghi lễ cúng bái.
Nghĩa phụ
English
A sacrificial text read during worship ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭奠死者或供奉神仙时唱读的文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!