Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭扫

Pinyin: jì sǎo

Meanings: To clean and offer sacrifices at graves during festivals like Qingming., Quét dọn và cúng bái mộ phần vào dịp lễ như Tết Thanh Minh., ①到墓前祭奠亡灵,并打扫坟墓。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 彐, 扌

Chinese meaning: ①到墓前祭奠亡灵,并打扫坟墓。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện ở vị trí động từ, đôi khi có thể thêm đối tượng phía sau (例如:祭扫祖坟 - quét dọn và cúng bái mộ tổ tiên).

Example: 每年清明节,家人都会一起去祭扫。

Example pinyin: měi nián qīng míng jié , jiā rén dōu huì yì qǐ qù jì sǎo 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào tiết Thanh Minh, gia đình sẽ cùng nhau đi quét mộ và cúng bái.

祭扫
jì sǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét dọn và cúng bái mộ phần vào dịp lễ như Tết Thanh Minh.

To clean and offer sacrifices at graves during festivals like Qingming.

到墓前祭奠亡灵,并打扫坟墓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祭扫 (jì sǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung