Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭幛
Pinyin: jì zhàng
Meanings: White cloth or long fabric used in funerals to express condolences., Khăn trắng hoặc vải dài dùng trong tang lễ để bày tỏ lòng thương tiếc., ①吊唁死者的幛子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 巾, 章
Chinese meaning: ①吊唁死者的幛子。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 祭幛上写着对逝者的哀悼之词。
Example pinyin: jì zhàng shàng xiě zhe duì shì zhě de āi dào zhī cí 。
Tiếng Việt: Trên khăn tang có viết những lời thương tiếc người đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn trắng hoặc vải dài dùng trong tang lễ để bày tỏ lòng thương tiếc.
Nghĩa phụ
English
White cloth or long fabric used in funerals to express condolences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吊唁死者的幛子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!