Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭坛
Pinyin: jì tán
Meanings: Altar or place where sacrificial ceremonies are held., Bàn thờ hoặc nơi tổ chức nghi lễ tế lễ., ①祭台。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 云, 土
Chinese meaning: ①祭台。
Grammar: Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các tính từ như 古老的 (cổ xưa), 神圣的 (thiêng liêng).
Example: 他们在一个古老的祭坛上举行仪式。
Example pinyin: tā men zài yí gè gǔ lǎo de jì tán shàng jǔ xíng yí shì 。
Tiếng Việt: Họ tổ chức buổi lễ trên một bàn thờ cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn thờ hoặc nơi tổ chức nghi lễ tế lễ.
Nghĩa phụ
English
Altar or place where sacrificial ceremonies are held.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭台
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!