Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭器

Pinyin: jì qì

Meanings: Utensils used in sacrificial rituals., Dụng cụ dùng trong các nghi lễ tế lễ., ①祭祀时用的器具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 吅, 犬

Chinese meaning: ①祭祀时用的器具。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ cụ thể loại dụng cụ nào (ví dụ: 青铜祭器 - dụng cụ tế lễ bằng đồng).

Example: 这些祭器都是古董。

Example pinyin: zhè xiē jì qì dōu shì gǔ dǒng 。

Tiếng Việt: Những dụng cụ tế lễ này đều là đồ cổ.

祭器
jì qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ dùng trong các nghi lễ tế lễ.

Utensils used in sacrificial rituals.

祭祀时用的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...