Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭品
Pinyin: jì pǐn
Meanings: Đồ cúng, lễ vật dâng lên tổ tiên hoặc thần linh, Offerings or sacrificial items, ①祭祀用的供品。[例]祭祀仪式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 口, 吅
Chinese meaning: ①祭祀用的供品。[例]祭祀仪式。
Grammar: Danh từ kép, thường liệt kê các vật phẩm dùng trong nghi lễ cúng tế.
Example: 祭品包括水果、食品和香烛。
Example pinyin: jì pǐn bāo kuò shuǐ guǒ 、 shí pǐn hé xiāng zhú 。
Tiếng Việt: Đồ cúng bao gồm trái cây, thực phẩm và hương đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ cúng, lễ vật dâng lên tổ tiên hoặc thần linh
Nghĩa phụ
English
Offerings or sacrificial items
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀用的供品。祭祀仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!