Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭司
Pinyin: jì sī
Meanings: Thầy cúng, linh mục trong nghi lễ cúng tế, Priest or shaman in sacrificial rituals, ①供奉祭品祭神。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 𠃌
Chinese meaning: ①供奉祭品祭神。
Grammar: Danh từ kép, thường mô tả vai trò của người đứng đầu trong nghi lễ tôn giáo.
Example: 祭司主持了这场祭祀活动。
Example pinyin: jì sī zhǔ chí le zhè chǎng jì sì huó dòng 。
Tiếng Việt: Thầy cúng chủ trì buổi lễ cúng tế này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thầy cúng, linh mục trong nghi lễ cúng tế
Nghĩa phụ
English
Priest or shaman in sacrificial rituals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供奉祭品祭神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!