Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祭台
Pinyin: jì tái
Meanings: Altar for sacrifices, Bàn thờ, nơi làm lễ cúng tế, ①古同“祗”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 示, 𠂊, 厶, 口
Chinese meaning: ①古同“祗”。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tín ngưỡng.
Example: 祭台前摆满了供品。
Example pinyin: jì tái qián bǎi mǎn le gòng pǐn 。
Tiếng Việt: Trước bàn thờ bày đầy đồ cúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn thờ, nơi làm lễ cúng tế
Nghĩa phụ
English
Altar for sacrifices
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“祗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!