Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭仪

Pinyin: jì yí

Meanings: Nghi lễ cúng tế, Sacrificial ceremony, ①已毁庙的远祖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 义, 亻

Chinese meaning: ①已毁庙的远祖。

Grammar: Danh từ kép, hay được sử dụng trong văn hóa học hoặc nghiên cứu lịch sử.

Example: 古代的祭仪非常隆重。

Example pinyin: gǔ dài de jì yí fēi cháng lóng zhòng 。

Tiếng Việt: Nghi lễ cúng tế thời cổ đại rất trang trọng.

祭仪
jì yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi lễ cúng tế

Sacrificial ceremony

已毁庙的远祖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...