Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祭享

Pinyin: jì xiǎng

Meanings: Lễ dâng cúng, nghi lễ cúng tế, Ritual offering or sacrifice, ①诅咒。*②古同“祝”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 示, 𠂊, 亠, 口, 子

Chinese meaning: ①诅咒。*②古同“祝”。

Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với các hành động mang tính tôn giáo hoặc tín ngưỡng.

Example: 在传统节日里,人们会进行祭享活动。

Example pinyin: zài chuán tǒng jié rì lǐ , rén men huì jìn xíng jì xiǎng huó dòng 。

Tiếng Việt: Trong các ngày lễ truyền thống, người ta thực hiện nghi lễ cúng tế.

祭享
jì xiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ dâng cúng, nghi lễ cúng tế

Ritual offering or sacrifice

诅咒

古同“祝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祭享 (jì xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung