Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: piào

Meanings: Ticket (movie, train, plane, etc.)., Vé (xem phim, tàu xe, máy bay...)., ①迅疾;轻捷。[例]为票姚校尉。——《汉书·霍去病传》。注:“劲疾貌。”[例]校武票禽。——《汉书·扬雄传》。[合]票勇(行动迅疾勇猛);票健(敏捷强劲);票禽(轻疾的飞禽);票贼(迅猛的盗贼);票轻(轻疾)。*②勇猛。[合]票帅(勇猛的首领);票将(勇猛的将领);票雄(勇猛强劲者)。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 示, 覀

Chinese meaning: ①迅疾;轻捷。[例]为票姚校尉。——《汉书·霍去病传》。注:“劲疾貌。”[例]校武票禽。——《汉书·扬雄传》。[合]票勇(行动迅疾勇猛);票健(敏捷强劲);票禽(轻疾的飞禽);票贼(迅猛的盗贼);票轻(轻疾)。*②勇猛。[合]票帅(勇猛的首领);票将(勇猛的将领);票雄(勇猛强劲者)。

Hán Việt reading: phiếu

Grammar: Danh từ thông dụng liên quan đến giao dịch hoặc hoạt động giải trí. Thường xuất hiện cùng các lượng từ như 张 (zhāng).

Example: 我要买两张电影票。

Example pinyin: wǒ yào mǎi liǎng zhāng diàn yǐng piào 。

Tiếng Việt: Tôi muốn mua hai vé xem phim.

piào
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé (xem phim, tàu xe, máy bay...).

phiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ticket (movie, train, plane, etc.).

迅疾;轻捷。[例]为票姚校尉。——《汉书·霍去病传》。注

“劲疾貌。”校武票禽。——《汉书·扬雄传》。票勇(行动迅疾勇猛);票健(敏捷强劲);票禽(轻疾的飞禽);票贼(迅猛的盗贼);票轻(轻疾)

勇猛。票帅(勇猛的首领);票将(勇猛的将领);票雄(勇猛强劲者)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...