Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票额
Pinyin: piào é
Meanings: Face value or amount on a ticket, Mệnh giá hoặc số tiền trên vé, ①票面价值。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 示, 覀, 客, 页
Chinese meaning: ①票面价值。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc vận tải.
Example: 这张火车票的票额是200元。
Example pinyin: zhè zhāng huǒ chē piào de piào é shì 2 0 0 yuán 。
Tiếng Việt: Mệnh giá của vé tàu này là 200 nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh giá hoặc số tiền trên vé
Nghĩa phụ
English
Face value or amount on a ticket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
票面价值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!