Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票选
Pinyin: piào xuǎn
Meanings: Bầu chọn thông qua phiếu bầu, Vote by ballot, ①投票选举。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 示, 覀, 先, 辶
Chinese meaning: ①投票选举。
Grammar: Động từ, thường được dùng trong các cuộc thi hoặc sự kiện cần bầu chọn.
Example: 这次比赛的冠军由观众票选产生。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài de guàn jūn yóu guān zhòng piào xuǎn chǎn shēng 。
Tiếng Việt: Nhà vô địch của cuộc thi này được quyết định bởi khán giả thông qua bầu chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu chọn thông qua phiếu bầu
Nghĩa phụ
English
Vote by ballot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投票选举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!