Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票证
Pinyin: piào zhèng
Meanings: Ticket or voucher, Chứng từ, giấy phép, ①某种权利的证书、证明或标志,如入场证、乘坐公共交通工具的票或债务票据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 示, 覀, 正, 讠
Chinese meaning: ①某种权利的证书、证明或标志,如入场证、乘坐公共交通工具的票或债务票据。
Grammar: Thường dùng trong các hoạt động khuyến mãi hoặc dịch vụ.
Example: 这张票证可以用来兑换奖品。
Example pinyin: zhè zhāng piào zhèng kě yǐ yòng lái duì huàn jiǎng pǐn 。
Tiếng Việt: Chứng từ này có thể dùng để đổi quà tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng từ, giấy phép
Nghĩa phụ
English
Ticket or voucher
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某种权利的证书、证明或标志,如入场证、乘坐公共交通工具的票或债务票据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!