Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票汇
Pinyin: piào huì
Meanings: Hối phiếu, chuyển tiền qua ngân hàng bằng giấy tờ, Bill of exchange, money transfer by bank draft, ①用银行或邮局发与的汇款票据来领取汇款,汇兑方式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 示, 覀, 匚, 氵
Chinese meaning: ①用银行或邮局发与的汇款票据来领取汇款,汇兑方式。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành tài chính, dùng để chỉ phương thức chuyển tiền.
Example: 他用票汇的方式把钱寄回家。
Example pinyin: tā yòng piào huì de fāng shì bǎ qián jì huí jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi tiền về nhà bằng cách dùng hối phiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối phiếu, chuyển tiền qua ngân hàng bằng giấy tờ
Nghĩa phụ
English
Bill of exchange, money transfer by bank draft
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用银行或邮局发与的汇款票据来领取汇款,汇兑方式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!