Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 票房

Pinyin: piào fáng

Meanings: Box office or box office revenue, Phòng vé, doanh thu phòng vé, ①(口)∶戏院、车站、码头等出售票券的地方——亦称“售票处”。*②旧时指票友聚会练习的处所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 示, 覀, 户, 方

Chinese meaning: ①(口)∶戏院、车站、码头等出售票券的地方——亦称“售票处”。*②旧时指票友聚会练习的处所。

Grammar: Danh từ kép, có thể dùng để chỉ cả nơi bán vé và doanh thu từ việc bán vé.

Example: 这部电影的票房很高。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de piào fáng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Doanh thu phòng vé của bộ phim này rất cao.

票房 - piào fáng
票房
piào fáng

📷 Minh họa khái niệm phòng vé

票房
piào fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng vé, doanh thu phòng vé

Box office or box office revenue

(口)∶戏院、车站、码头等出售票券的地方——亦称“售票处”

旧时指票友聚会练习的处所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...