Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票房价值
Pinyin: piào fáng jià zhí
Meanings: Box office value, Giá trị doanh thu phòng vé, ①指影剧院上演电影、戏剧等的售票收入。也可指观众对上演电影、戏剧等的欢迎程度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 示, 覀, 户, 方, 亻, 介, 直
Chinese meaning: ①指影剧院上演电影、戏剧等的售票收入。也可指观众对上演电影、戏剧等的欢迎程度。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá thành công kinh tế của một bộ phim hoặc sự kiện.
Example: 评估电影的票房价值是投资方关心的问题。
Example pinyin: píng gū diàn yǐng de piào fáng jià zhí shì tóu zī fāng guān xīn de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đánh giá giá trị doanh thu phòng vé là vấn đề mà nhà đầu tư quan tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị doanh thu phòng vé
Nghĩa phụ
English
Box office value
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指影剧院上演电影、戏剧等的售票收入。也可指观众对上演电影、戏剧等的欢迎程度
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế