Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票庄
Pinyin: piào zhuāng
Meanings: Nhà buôn bán vé, đại lý vé, Ticket agency or ticket office, ①进行钞票业务的商店。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 示, 覀, 土, 广
Chinese meaning: ①进行钞票业务的商店。
Grammar: Là danh từ chỉ nơi bán vé, thường liên quan đến các hoạt động giải trí hoặc vận tải.
Example: 这家票庄出售各种演出的门票。
Example pinyin: zhè jiā piào zhuāng chū shòu gè zhǒng yǎn chū de mén piào 。
Tiếng Việt: Đại lý vé này bán nhiều loại vé biểu diễn khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà buôn bán vé, đại lý vé
Nghĩa phụ
English
Ticket agency or ticket office
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行钞票业务的商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!