Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票号
Pinyin: piào hào
Meanings: Private banks or money shops from ancient times that issued checks and banknotes., Tiền trang hoặc ngân hàng tư nhân thời xưa, chuyên phát hành séc và tiền giấy., ①“大中祥符”的简称,宋真宗年号,公元1008至1016年。[例]祥符中,因造玉清宫。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 示, 覀, 丂, 口
Chinese meaning: ①“大中祥符”的简称,宋真宗年号,公元1008至1016年。[例]祥符中,因造玉清宫。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức tài chính, thuộc lĩnh vực lịch sử kinh tế.
Example: 清代的票号非常发达。
Example pinyin: qīng dài de piào hào fēi cháng fā dá 。
Tiếng Việt: Các tiền trang thời nhà Thanh rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền trang hoặc ngân hàng tư nhân thời xưa, chuyên phát hành séc và tiền giấy.
Nghĩa phụ
English
Private banks or money shops from ancient times that issued checks and banknotes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大中祥符”的简称,宋真宗年号,公元1008至1016年。祥符中,因造玉清宫。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!