Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祥麟威凤
Pinyin: xiáng lín wēi fèng
Meanings: The Qilin and Phoenix – symbols representing extraordinary talents or prosperous times., Lân và Phượng quý hiếm – biểu tượng cho sự xuất hiện của nhân tài kiệt xuất hoặc thời kỳ thịnh vượng., 麒麟和凤凰,古代传说是吉祥的禽兽,只有在太平盛世才能见到。[又]比喻非常难得的人才。[出处]《宋史·符瑞志中》“元康四年,南郡获威凤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 礻, 羊, 粦, 鹿, 女, 戌, 几, 又
Chinese meaning: 麒麟和凤凰,古代传说是吉祥的禽兽,只有在太平盛世才能见到。[又]比喻非常难得的人才。[出处]《宋史·符瑞志中》“元康四年,南郡获威凤。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi con người hoặc giai đoạn đặc biệt xuất sắc, không thể tách rời từng phần.
Example: 他的到来就像是祥麟威凤一般。
Example pinyin: tā de dào lái jiù xiàng shì xiáng lín wēi fèng yì bān 。
Tiếng Việt: Sự xuất hiện của anh ấy giống như việc lân và phượng quý giá xuất hiện vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lân và Phượng quý hiếm – biểu tượng cho sự xuất hiện của nhân tài kiệt xuất hoặc thời kỳ thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
The Qilin and Phoenix – symbols representing extraordinary talents or prosperous times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麒麟和凤凰,古代传说是吉祥的禽兽,只有在太平盛世才能见到。[又]比喻非常难得的人才。[出处]《宋史·符瑞志中》“元康四年,南郡获威凤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế